dàn hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dàn hòa+ verb
- to couciliate; to mediate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dàn hòa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dàn hòa":
dàn hòa dẫn hỏa - Những từ có chứa "dàn hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 653